Bước tới nội dung

flamine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flamine
/fla.min/
flamine
/fla.min/

flamine /fla.min/

  1. (Sử học) Thầy cúng (cổ La Mã).

Tham khảo

[sửa]