flanelle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fla.nɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
flanelle /fla.nɛl/ |
flanelles /fla.nɛl/ |
flanelle gc /fla.nɛl/
- Hàng flanen.
- Pantalon de flanelle — quần flanen
- (Nghĩa rộng) Quần áo bằng flanen.
- avoir les jambes en flanelle — yếu chân
Tham khảo[sửa]
- "flanelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)