Bước tới nội dung

flannel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflæ.nᵊl/

Danh từ

[sửa]

flannel /ˈflæ.nᵊl/

  1. Vải flanen.
  2. Mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi).
  3. (Số nhiều) Quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen.

Tính từ

[sửa]

flannel /ˈflæ.nᵊl/

  1. Bằng flanen.

Ngoại động từ

[sửa]

flannel ngoại động từ /ˈflæ.nᵊl/

  1. Lau chùi bằng flanen.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)