Bước tới nội dung

flea-pit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfli.ˈpɪt/

Danh từ

[sửa]

flea-pit /ˈfli.ˈpɪt/

  1. (Từ lóng) Ổ rệp (rạp hát... ).

Tham khảo

[sửa]