fledge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɛdʒ/

Ngoại động từ[sửa]

fledge ngoại động từ /ˈflɛdʒ/

  1. Nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay.
  2. Trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ).
  3. Gài tên vào (tên bắn... ).

Tham khảo[sửa]