fleeted
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
fleeted
Chia động từ
fleet
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to fleet | |||||
| Phân từ hiện tại | fleeting | |||||
| Phân từ quá khứ | fleeted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fleet | fleet hoặc fleetest¹ | fleets hoặc fleeteth¹ | fleet | fleet | fleet |
| Quá khứ | fleeted | fleeted hoặc fleetedst¹ | fleeted | fleeted | fleeted | fleeted |
| Tương lai | will/shall² fleet | will/shall fleet hoặc wilt/shalt¹ fleet | will/shall fleet | will/shall fleet | will/shall fleet | will/shall fleet |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fleet | fleet hoặc fleetest¹ | fleet | fleet | fleet | fleet |
| Quá khứ | fleeted | fleeted | fleeted | fleeted | fleeted | fleeted |
| Tương lai | were to fleet hoặc should fleet | were to fleet hoặc should fleet | were to fleet hoặc should fleet | were to fleet hoặc should fleet | were to fleet hoặc should fleet | were to fleet hoặc should fleet |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | fleet | — | let’s fleet | fleet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.