fleeting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]fleeting (so sánh hơn more fleeting, so sánh nhất most fleeting)
Động từ
[sửa]fleeting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của fleet.
Tham khảo
[sửa]- "fleeting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)