fletching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɛt.ʃiɳ/

Danh từ[sửa]

fletching /ˈflɛt.ʃiɳ/

  1. Lông chim cắmmũi tên.

Tham khảo[sửa]