flinguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /flɛ̃.ɡe/

Ngoại động từ[sửa]

flinguer ngoại động từ /flɛ̃.ɡe/

  1. (Thông tục) Bắn.

Tham khảo[sửa]