Bước tới nội dung

flint-hearted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɪnt.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

[sửa]

flint-hearted /ˈflɪnt.ˈhɑːr.təd/

  1. trái tim sắt đá.

Tham khảo

[sửa]