flint-hearted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflɪnt.ˈhɑːr.təd/
Tính từ
[sửa]flint-hearted /ˈflɪnt.ˈhɑːr.təd/
Tham khảo
[sửa]- "flint-hearted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
flint-hearted /ˈflɪnt.ˈhɑːr.təd/