floorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɔ.rɜː/

Danh từ[sửa]

floorer /ˈflɔ.rɜː/

  1. đấm đo ván.
  2. Tin sửng sốt.
  3. lẽ làm cứng họng.
  4. Bài thi khó; câu hỏi khó.

Tham khảo[sửa]