Bước tới nội dung

florüp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Volapük

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

florüp (nom. số nhiều florüps)

  1. Mùa xuân

Biến cách

[sửa]
Biến cách của florüp
số ít số nhiều
nom. florüp florüps
gen. florüpa florüpas
dat. florüpe florüpes
acc. florüpi florüpis
voc. 1 o florüp! o florüps!
pre. 2 florüpu florüpus

1 trường hợp gây tranh cãi
2 chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
Tên gọi các mùa trong tiếng Volapük · säsuns (bố cục · chữ)
florüp (mùa xuân) hitüp (mùa hè, hạ) fluküp (mùa thu) nifüp (mùa đông)