Bước tới nội dung

flygbolag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa flyg + bolag.

Danh từ

[sửa]

flygbolag gt

  1. Công ty hàng không

Biến cách

[sửa]
Biến cách của flygbolag
danh cách sinh cách
số ít bất định flygbolag flygbolags
xác định flygbolaget flygbolagets
số nhiều bất định flygbolag flygbolags
xác định flygbolagen flygbolagens

Đọc thêm

[sửa]