flyman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflʌɪmən/

Danh từ[sửa]

flyman /ˈflʌɪmən/

  1. (Sân khấu) Người kéo màn, người kéo phông.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người đánh xe độc .

Tham khảo[sửa]