foliated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌeɪ.təd/

Tính từ[sửa]

foliated /.ˌeɪ.təd/

  1. Kết .
  2. Dạng ; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ.

Tham khảo[sửa]