Bước tới nội dung

folkmoot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfoʊk.ˌmuːt/

Danh từ

[sửa]

folkmoot /ˈfoʊk.ˌmuːt/

  1. Cuộc họp toàn dân (ngày xưa).

Tham khảo

[sửa]