Bước tới nội dung

follet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực follet
/fɔ.lɛ/
follets
/fɔ.lɛ/
Giống cái follette
/fɔ.lɛt/
follettes
/fɔ.lɛt/

follet /fɔ.lɛ/

  1. (Thân mật) Tàng tàng, gàn.
    cheveux follets — tóc gáy
    esprit follet — ma xó
    feu follet — ma trơi
    poil follet — lông tơ (chim con); râu tơ (ở cằm)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
follet
/fɔ.lɛ/
follet
/fɔ.lɛ/

follet /fɔ.lɛ/

  1. Ma xó.

Tham khảo

[sửa]