fontaine

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Fontaine

Tiếng Pháp[sửa]

fontaine

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔ̃.tɛn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fontaine
/fɔ̃.tɛn/
fontaines
/fɔ̃.tɛn/

fontaine gc /fɔ̃.tɛn/

  1. Nguồn nước, mạch nước.
  2. Đài nước, máy nước.
  3. Vại chứa nước; thùng nước (có vòi).
    Fontaine de porcelaine — vại sứ chứa nước
  4. (Nghĩa bóng) Nguồn.
    Une fontaine de séductions — một nguồn cám dỗ
    fontaine de Jouvence — suối nước cải lão hoàn đồng

Tham khảo[sửa]