forbearance
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔr.ˈbɛr.ənts/
Danh từ[sửa]
forbearance /fɔr.ˈbɛr.ənts/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "forbearance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)