forbitret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc forbitret
gt forbitr t
Số nhiều forbitrde, forbitrte
Cấp so sánh
cao

forbitret

  1. Tức giận, giận dữ.
    De var forbitret på ham.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]