forbruker
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbruker | forbrukeren |
Số nhiều | forbrukere | forbrukerne |
forbruker gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) Forbrukerrådet : Cơ quan bảo vệ người tiêu dùng.
- (1) forbrukerombudsmannen : Viên thanh tra giá cả thị trường.
- (1) Forbrukerrapporten : Tạp chí do cơ quan bảo vệ người tiêu dùng ấn hành.
Tham khảo
[sửa]- "forbruker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)