fordel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fordel | fordelen |
Số nhiều | fordeler | fordelene |
fordel gđ
- Ưu điểm, lợi điểm. Lợi ích, mối lợi. Lợi thế.
- Begge løsningene har sine fordeler og ulemper.
- Han snudde alt til sin fordel.
- fordelene ved å bo i en by
- Det kan du med fordel gjøre. — Anh cứ yên lòng làm việc ấy.
- å dra fordel av noe — Lợi dụng việc gì.
- å være til fordel for noen — Thuận tiện, có lợi ích cho ai.
Tham khảo
[sửa]- "fordel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)