Bước tới nội dung

foregather

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

foregather nội động từ

  1. Tụ họp, hội họp.
  2. Giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân.
    to forgather with someone — giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tình cờ gặp.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)