forening
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forening | foreninga, foreningen |
Số nhiều | foreninger | foreningene |
forening gđc
- Sự liên kết, kết hợp.
- Norges forening med Danmark var slutt i 1814.
- Hội đoàn, đoàn thể.
- Hun er medlem av en forening.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) gjenforening: Sự đoàn tụ, kết hợp.
Tham khảo
[sửa]- "forening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)