Bước tới nội dung

forensis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

forensis

  1. (Thuộc) Pháp lý, (thuộc) toà án.
    forensis term — thuật ngữ toà án

Tham khảo

[sửa]