Bước tới nội dung

foreplane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

foreplane

  1. (Kỹ thuật) Cái bào phác (loại bào để bào qua gỗ mới xẻ, chưa bào kỹ).

Tham khảo

[sửa]