forereach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔr.ˈritʃ/

Động từ[sửa]

forereach /fɔr.ˈritʃ/

  1. Vượt qua.
  2. Lao tới trước; đuổi kịp.

Tham khảo[sửa]