foreslå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å foreslå |
Hiện tại chỉ ngôi | forefslår |
Quá khứ | -slo |
Động tính từ quá khứ | -slått |
Động tính từ hiện tại | — |
foreslå
- Đề nghị.
- Han foreslo at vi skulle gå på kino.
- Jeg vil foreslå ham som formann.
Tham khảo
[sửa]- "foreslå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)