foretrekke
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å foretrekke |
Hiện tại chỉ ngôi | foretrekker |
Quá khứ | foretrakk |
Động tính từ quá khứ | foretrukket |
Động tính từ hiện tại | — |
foretrekke
Tham khảo[sửa]
- "foretrekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)