Bước tới nội dung

forfaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

forfaire nội động từ

  1. (Văn học) Bội, vi phạm.
    Forfaire à ses engagements — bội ước
    Forfaire à la loi — vi phạm pháp luật

Tham khảo

[sửa]