forlis
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forlis | forliset |
Số nhiều | forlis | forlisa, forlisene |
forlis gđ
- Sự đắm tàu, chìm tàu, thuyền.
- Kapteinen omkom ved forliset.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) skipsforlis: Sự đắm tàu.
Tham khảo[sửa]
- "forlis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)