formode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å formode
Hiện tại chỉ ngôi formoder
Quá khứ formoda, formodet
Động tính từ quá khứ formoda, formod et
Động tính từ hiện tại

formode

  1. Giả sử, giả như, kể như, đoán chừng.
    Du er trøtt, formoder jeg.

Tham khảo[sửa]