formulae
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]formulae số nhiều (danh từ số ít tương ứng là formula)
- Thể thức, cách thức.
- Công thức.
- some mathematical formulae — vài công thức toán
- two chemical formulae — hai công thức hoá học
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "formulae", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)