Bước tới nội dung

formulae

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

formulae số nhiều (danh từ số ít tương ứng là formula)

  1. Thể thức, cách thức.
  2. Công thức.
    some mathematical formulae — vài công thức toán
    two chemical formulae — hai công thức hoá học

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]