forræderi
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forræderi | forræderiet |
Số nhiều | forræderi, forræderier | forræderia, forræderiene |
forræderi gđ
Tham khảo
[sửa]- "forræderi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)