forretning
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forretning | forretninga, forretningen |
Số nhiều | forretninger | forretningene |
forretning gđc
- Sự buôn bán, kinh doanh, thương mại.
- Han gjorde en god forretning.
- å gjøre forretning på noe — Thương mại việc gì.
- Tiệm, cửa hàng thương mại.
- Forretningen har åpent fra kl. — 9 til kl. 16.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) forretningsmann gđ: Thương gia, nhà doanh nghiệp.
Tham khảo[sửa]
- "forretning". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)