forringe
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forringe |
Hiện tại chỉ ngôi | forringer |
Quá khứ | forringa, forringet |
Động tính từ quá khứ | forringa, forringet |
Động tính từ hiện tại | — |
forringe
- Làm giảm giá trị.
- For lang lagring forringer kvaliteten på varene.
Tham khảo[sửa]
- "forringe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)