Bước tới nội dung

forringe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forringe
Hiện tại chỉ ngôi forringer
Quá khứ forringa, forringet
Động tính từ quá khứ forringa, forringet
Động tính từ hiện tại

forringe

  1. Làm giảm giá trị.
    For lang lagring forringer kvaliteten på varene.

Tham khảo

[sửa]