forsørge
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forsørge |
Hiện tại chỉ ngôi | forsørger |
Quá khứ | forsørga, forsørget, forsørgde |
Động tính từ quá khứ | forsørga, forsørg et, forsørgd |
Động tính từ hiện tại | — |
forsørge
Tham khảo[sửa]
- "forsørge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)