forsørge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å forsørge
Hiện tại chỉ ngôi forsørger
Quá khứ forsørga, forsørget, forsørgde
Động tính từ quá khứ forsørga, forsørg et, forsørgd
Động tính từ hiện tại

forsørge

  1. Cấp dưỡng, bảo bọc, bảo trợ.
    Han forsørger kone og to barn.

Tham khảo[sửa]