Bước tới nội dung

forsaken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Ngoại động từ

forsaken ngoại động từ forsook; forsaken

  1. Bỏ rơi.
  2. Từ bỏ, bỏ.
    to forsake bad habits — bỏ thói xấu

Tham khảo