forstad
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forstad | forstaden |
Số nhiều | forsteder | forstedene |
forstad gđ
- Ngoại ô, vùng phụ cận thành phố.
- Mange bor i en forstad, men arbeider i byen.
- Mange flytter ut av byen og til forstedene.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) forstadsbeboer gđ: Dân cư ngụ ở ngoại ô.
- (1) forstadsbebyggelse gđ: Nhà cửa ở ngoại ô.
Tham khảo[sửa]
- "forstad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)