fortelling
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fortelling | fortellinga, fortellingen |
Số nhiều | fortellinger | fortellingene |
fortelling gđc
- Truyện, câu truyện.
- Han kan mange fortellinger.
Tham khảo[sửa]
- "fortelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)