Bước tới nội dung

fortifications

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
fortifications

Ngoại động từ

[sửa]

fortifications ngoại động từ

  1. Làm tăng sức, làm thêm mạnh.
    L’exercice fortifie le corps — sự luyện tập làm cho thân thể tăng sức
  2. Gia cố; củng cố.
    Fortifier un mur — gia cố bức tường
    Fortifier sa volonté — củng cố nghị lực
  3. Xây công sự.
    Fortifier une position — xây công sự cho một vị trí

Nội động từ

[sửa]

fortifications nội động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mạnh lên.
    Laisser fortifier une habitude — để một thói quen mạnh lên

Tham khảo

[sửa]