fortifications
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]fortifications ngoại động từ
- Làm tăng sức, làm thêm mạnh.
- L’exercice fortifie le corps — sự luyện tập làm cho thân thể tăng sức
- Gia cố; củng cố.
- Fortifier un mur — gia cố bức tường
- Fortifier sa volonté — củng cố nghị lực
- Xây công sự.
- Fortifier une position — xây công sự cho một vị trí
Nội động từ
[sửa]fortifications nội động từ
Tham khảo
[sửa]- "fortifications", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)