forveksling
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forveksling | forvekslinga, forveksling en |
Số nhiều | forvekslinger | forvekslingene |
forveksling gđc
- Sự nhầm, lầm lẫn, lẫn lộn.
- Forvekslingen skyldes en misforståelse.
- å være til forveksling lik noe(n) — Giống vật gì (ai) như khuôn đúc.
Tham khảo[sửa]
- "forveksling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)