Bước tới nội dung

forville

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forville
Hiện tại chỉ ngôi forviller. -a'-et
Quá khứ forvilla, forvillet
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

forville

  1. (Refl.) Đi lạc, lạc đường.
    Gutten hadde forvillet seg inn i naboens hage.

Tham khảo

[sửa]