fotografere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fotografere |
Hiện tại chỉ ngôi | fotograferer |
Quá khứ | fotograferte |
Động tính từ quá khứ | fotografert |
Động tính từ hiện tại | — |
fotografere
Tham khảo[sửa]
- "fotografere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)