fouetter nội động từ /fwe.te/
- Quất.
- La pluie fouette contre les vitres — mưa quất vào cửa kính
- Un cheval qui fouette de la queue — con ngựa quất đuôi
- Chạy không (máy).
- (Thông tục) Bốc mùi thối.
- ça fouette dans ton escalier — cầu thang nhà cậu thôi thối là
- (Thông tục) Sợ hãi.
- fouetter du goulot — (thông tục) thối miệng