Bước tới nội dung

fougère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
fougère

Danh từ

Số ít Số nhiều
fougère
/fu.ʒɛʁ/
fougères
/fu.ʒɛʁ/

fougère gc

  1. (Thực vật học) Cây dương sỉ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cốc uống rượu.
    Le vin qui rit dans la fougère — rượu óng ánh trong cốc

Tham khảo