fougue
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fuɡ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fougue /fuɡ/ |
fougues /fuɡ/ |
fougue gc /fuɡ/
- Sự hăng, tính hăng.
- Cheval plein de fougue — con ngựa hăng
- la fougue de la jeunesse — tính hăng của tuổi trẻ
Tham khảo[sửa]
- "fougue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)