Bước tới nội dung

fountain pen

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: fountainpen

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

[sửa]

fountain pen (số nhiều fountain pens)

A fountain pen
  1. Bút máy.
    Từ có nghĩa hẹp hơn: cartridge pen, stylograph, stylographic pen

Từ cùng trường nghĩa

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]