fountain pen
Giao diện
Xem thêm: fountainpen
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]fountain pen (số nhiều fountain pens)

- Bút máy.
- Từ có nghĩa hẹp hơn: cartridge pen, stylograph, stylographic pen
Từ cùng trường nghĩa
[sửa]Đọc thêm
[sửa]
fountain pen trên Wikipedia tiếng Anh.
List of pen types, brands and companies trên Wikipedia tiếng Anh.