Bước tới nội dung

four-footed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˈfʊ.təd/

Danh từ

four-footed /.ˈfʊ.təd/

  1. bốn chân (động vật).

Tham khảo