Bước tới nội dung

fourmiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fuʁ.mi.je/

Nội động từ

fourmiller nội động từ /fuʁ.mi.je/

  1. Đông như kiến, lúc nhúc.
  2. Đầy dẫy.
    Ce devoir fourmille de fautes — bài làm này đầy dẫy tội lỗi
  3. cảm giác kiến bò.
    Les pieds me fourmillent — tôi có cảm giác kiến bò ở chân

Tham khảo