fourmiller
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fuʁ.mi.je/
Nội động từ[sửa]
fourmiller nội động từ /fuʁ.mi.je/
- Đông như kiến, lúc nhúc.
- Đầy dẫy.
- Ce devoir fourmille de fautes — bài làm này đầy dẫy tội lỗi
- Có cảm giác kiến bò.
- Les pieds me fourmillent — tôi có cảm giác kiến bò ở chân
Tham khảo[sửa]
- "fourmiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)